FOCAL cáp quang treo kim loại 24FO (FEA)

FOCAL cáp quang treo kim loại 24FO (FEA)

FOCAL cáp quang treo kim loại 24FO (FEA)

FOCAL cáp quang treo kim loại 24FO (FEA)

converter Giganet

phụ kiện quang
dây néo adss

DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS
  • CÁP QUANG
  • DỤNG CỤ THI CÔNG - ĐO KIỂM
  • MĂNG XÔNG QUANG
  • HỘP ODF - OTB
  • PHỤ KIỆN QUANG
  • DÂY NỐI QUANG - DÂY NHẢY QUANG
  • VẬT TƯ CƠ KHÍ
  • TỦ RACK - TỦ ĐIỆN
  • CONVERTER QUANG - SWITCH QUANG
  • CÁP ĐỒNG TRỤC
  • SWITCH PoE - MODULE SFP
  • CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP MẠNG
  • TỦ IDF - MDF
  • PHỤ KIỆN MẠNG
  • ROUTER WIFI
  • ỐNG NHỰA HDPE
  • BỘ LƯU ĐIỆN UPS

FOCAL cáp quang treo kim loại 24FO (FEA)

Cáp quang FOCAL, Cáp quang SACOM, Cáp quang POSTEF, Cáp quang SAMETEL, Cáp quang VINACAP, Cáp quang TELVINA, Cáp quang VINA-OFC,.. Hỗ trợ giá dự án, số lượng lớn vui lòng gọi 0985827910 or 0909872766 - Email: trangam1009@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

Cáp quang treo kim loại 24FO hãng FOCAL ( có lớp băng thép chống sóc, chống côn trùng gặm nhấm)
– Dung lượng đến 96 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657…
– Thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng.
– Phương pháp bện SZ.
– Thiết kế lõi có dầu chống ẩm, chống thấm nước tốt.
– Cáp có đường kính cáp nhỏ và trong lượng nhẹ.
– Vỏ bằng nhựa PE.
– Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
–Cáp chống gặm nhấm với lớp giáp băng thép gợn sóng.
– Chịu lực cao với dây thép treo đường kính 7x1.0mm hoặc 7x0.7mm.

Mã sản phẩm

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Số sợi:    
24
Đường kính cáp [mm] (±0.3) 10.5x16.9
Trọng lượng cáp [kg/km](±10) 170
Bán kính uốn cong nhỏ nhất Khi lắp đặt
Sau khi lắp đặt
 
[mm]
[mm]
 
Gấp 20 lần đường kính cáp Gấp 10 lần đường kính cáp
Sức bền kéo Khi lắp đặt
Sau khi lắp đặt
 
[N]
[N]
 
7000
4500
Sức bền nén [N/10cm] 2200
Sức chịu va dập (E = 3Nm, r = 150
mm)
[impacts] 10
Khoảng vượt tối đa
(Điều kiện: Độ võng lúc lắp đặt 1,5%, tốc độ gió bất thường tối đa 120km/g)
[m] 100
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] -20 ... +70
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt [oC] -5 ... +60

NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN